Báo cáo Doanh thu Hàng tháng

Báo cáo Doanh thu Hàng tháng

Tra cứu theo năm

(NT dollars)

Tháng thu nhập hàng tháng Biến đổi% Cùng kỳ năm ngoái Biến đổi% YTD YTD của năm ngoái Biến đổi%
04 1,416,748 -5.3 1,651,016 -14.19 6,576,737 6,572,158 0.07
03 1,495,966 -15.01 1,935,939 -22.73 5,159,989 4,921,142 4.85
02 1,760,173 -7.55 1,359,936 29.43 3,664,023 2,985,203 22.74
01 1,903,850 -35.39 1,625,267 17.14 1,903,850 1,625,267 17.14
scrollable

Note1:This report provided by BES Engineering Co. has not been audited.

Note2:Since 2013, the numbers represent consolidated revenue.