(NT dollars)
Tháng | thu nhập hàng tháng | Biến đổi% | Cùng kỳ năm ngoái | Biến đổi% | YTD | YTD của năm ngoái | Biến đổi% |
03 | 1,935,939 | 42.36 | 1,413,002 | 37.01 | 4,921,142 | 3,980,050 | 23.65 |
02 | 1,359,936 | -16.33 | 1,538,358 | -11.6 | 2,985,203 | 2,567,049 | 16.29 |
01 | 1,625,267 | -11.33 | 1,028,690 | 57.99 | 1,625,267 | 1,028,690 | 57.99 |
Note1:This report provided by BES Engineering Co. has not been audited.
Note2:Since 2013, the numbers represent consolidated revenue.